
2
-
0
Christian Langmo

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
12
0
Lỗi giao bóng kép
6
78
Tổng số điểm giành được trong trận
69
46
Số lần giao bóng 1 thành công
51
71
Tổng số lần giao bóng 1
76
0.6479
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6711
25
Số lần giao bóng 2 thành công
19
25
Tổng số lần giao bóng 2
25
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.76
4
Số lần bẻ break thành công
2
9
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.7391
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.36
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
1
33
Tổng số điểm giành được trong trận
29
17
Số lần giao bóng 1 thành công
22
33
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.5152
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7586
16
Số lần giao bóng 2 thành công
6
16
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
0
Lỗi giao bóng kép
5
45
Tổng số điểm giành được trong trận
40
29
Số lần giao bóng 1 thành công
29
38
Tổng số lần giao bóng 1
47
0.7632
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.617
9
Số lần giao bóng 2 thành công
13
9
Tổng số lần giao bóng 2
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7222
2
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7241
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6552
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0