Andrea Pellegrino
1 - 1
Jacopo Vasami
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
15
2
Lỗi giao bóng kép
5
86
Tổng số điểm giành được trong trận
90
46
Số lần giao bóng 1 thành công
59
78
Tổng số lần giao bóng 1
99
0.5897
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.596
30
Số lần giao bóng 2 thành công
34
32
Tổng số lần giao bóng 2
39
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8718
2
Số lần bẻ break thành công
3
8
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
43
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7288
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4359
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
2
Lỗi giao bóng kép
1
36
Tổng số điểm giành được trong trận
41
22
Số lần giao bóng 1 thành công
21
41
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.5366
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
17
Số lần giao bóng 2 thành công
14
19
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
2
37
Tổng số điểm giành được trong trận
31
18
Số lần giao bóng 1 thành công
25
28
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
10
Số lần giao bóng 2 thành công
13
10
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.68
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số điểm giành được trong trận
18
6
Số lần giao bóng 1 thành công
13
9
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5652
3
Số lần giao bóng 2 thành công
7
3
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
0
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
7
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40