
2
-
0
Federico Agustin Gomez

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
7
57
Tổng số điểm giành được trong trận
32
26
Số lần giao bóng 1 thành công
30
41
Tổng số lần giao bóng 1
48
0.6341
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
13
Số lần giao bóng 2 thành công
11
15
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6111
6
Số lần bẻ break thành công
1
11
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5455
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5667
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1111
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
4
27
Tổng số điểm giành được trong trận
15
11
Số lần giao bóng 1 thành công
11
22
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.55
10
Số lần giao bóng 2 thành công
5
11
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5556
3
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4545
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
30
Tổng số điểm giành được trong trận
17
15
Số lần giao bóng 1 thành công
19
19
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.7895
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6786
3
Số lần giao bóng 2 thành công
6
4
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
3
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30