Andrey Rublev (Srl)
2 - 0
Marton Fucsovics (Srl)
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
61
Tổng số điểm giành được trong trận
46
44
Số lần giao bóng 1 thành công
29
62
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.7097
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6444
16
Số lần giao bóng 2 thành công
13
18
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
4
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6591
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4483
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
20
19
Số lần giao bóng 1 thành công
12
27
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.7037
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
8
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
32
Tổng số điểm giành được trong trận
26
25
Số lần giao bóng 1 thành công
17
35
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7391
8
Số lần giao bóng 2 thành công
4
10
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
3
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4118
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15