
2
-
0
Kaitlin Quevedo

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
2
21
Tổng số lần giao bóng 2
21
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
9
Số cơ hội bẻ break có được
12
6
Số lần bẻ break thành công
5
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4167
94
Tổng số lần giao bóng 1
72
86
Tổng số điểm giành được trong trận
80
73
Số lần giao bóng 1 thành công
51
39
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.5342
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5294
0.7766
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7083
16
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.7619
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9048
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
50
Tổng số lần giao bóng 1
30
43
Tổng số điểm giành được trong trận
37
39
Số lần giao bóng 1 thành công
22
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4545
0.78
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7333
8
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
13
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
44
Tổng số lần giao bóng 1
42
43
Tổng số điểm giành được trong trận
43
34
Số lần giao bóng 1 thành công
29
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5862
0.7727
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6905
8
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 3 - 1
, 4 - 1
, 4 - 2
, 4 - 3
, 5 - 3
, 6 - 3
, 6 - 4
, 6 - 5
, 6 - 6
, 7 - 6
, 7 - 7
, 8 - 7