
2
-
0
Neus Torner Sensano

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
21
Tổng số lần giao bóng 2
26
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.381
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3462
15
Số cơ hội bẻ break có được
5
6
Số lần bẻ break thành công
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
61
Tổng số lần giao bóng 1
69
73
Tổng số điểm giành được trong trận
57
40
Số lần giao bóng 1 thành công
43
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.675
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5116
0.6557
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6232
20
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.9524
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8846
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
13
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
26
Tổng số lần giao bóng 1
33
34
Tổng số điểm giành được trong trận
25
17
Số lần giao bóng 1 thành công
20
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.55
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6061
9
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
12
Tổng số lần giao bóng 2
13
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
9
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
35
Tổng số lần giao bóng 1
36
39
Tổng số điểm giành được trong trận
32
23
Số lần giao bóng 1 thành công
23
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4783
0.6571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6389
11
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30