
0
-
2
Rebeka Masarova

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
4
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số lần giao bóng 2
21
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.619
2
Số cơ hội bẻ break có được
9
1
Số lần bẻ break thành công
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
53
Tổng số lần giao bóng 1
51
42
Tổng số điểm giành được trong trận
62
36
Số lần giao bóng 1 thành công
30
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.5278
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.6792
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
13
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.7647
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9524
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
9
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7778
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
17
Tổng số lần giao bóng 1
20
12
Tổng số điểm giành được trong trận
25
10
Số lần giao bóng 1 thành công
11
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.55
6
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
12
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
36
Tổng số lần giao bóng 1
31
30
Tổng số điểm giành được trong trận
37
26
Số lần giao bóng 1 thành công
19
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5769
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7895
0.7222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6129
7
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40