
0
-
2
Antonia Ružić

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
19
Tổng số lần giao bóng 2
22
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4091
5
Số cơ hội bẻ break có được
10
2
Số lần bẻ break thành công
5
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
62
Tổng số lần giao bóng 1
65
57
Tổng số điểm giành được trong trận
70
43
Số lần giao bóng 1 thành công
43
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.4884
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6977
0.6935
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6615
19
Số lần giao bóng 2 thành công
20
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
9
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
26
Tổng số lần giao bóng 1
35
28
Tổng số điểm giành được trong trận
33
14
Số lần giao bóng 1 thành công
26
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7308
0.5385
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7429
12
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
7
Tổng số lần giao bóng 2
13
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
1
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
36
Tổng số lần giao bóng 1
30
29
Tổng số điểm giành được trong trận
37
29
Số lần giao bóng 1 thành công
17
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.4483
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
0.8056
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5667
7
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A