Aryna Sabalenka
2 - 0
Elise Mertens
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
22
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3182
8
Số cơ hội bẻ break có được
6
4
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
56
Tổng số lần giao bóng 1
55
67
Tổng số điểm giành được trong trận
44
42
Số lần giao bóng 1 thành công
33
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6061
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
14
Số lần giao bóng 2 thành công
21
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9545
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
17
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3529
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
36
Tổng số lần giao bóng 1
39
41
Tổng số điểm giành được trong trận
34
26
Số lần giao bóng 1 thành công
22
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
0.7222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5641
10
Số lần giao bóng 2 thành công
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
4
Tổng số lần giao bóng 2
5
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
20
Tổng số lần giao bóng 1
16
26
Tổng số điểm giành được trong trận
10
16
Số lần giao bóng 1 thành công
11
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6875
4
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0