Aryna Sabalenka
2 - 0
Jasmine Paolini
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số lần giao bóng 2
16
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3125
8
Số cơ hội bẻ break có được
8
6
Số lần bẻ break thành công
4
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
67
Tổng số lần giao bóng 1
66
69
Tổng số điểm giành được trong trận
64
37
Số lần giao bóng 1 thành công
50
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.7027
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.56
0.5522
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7576
28
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
11
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
6
Số cơ hội bẻ break có được
5
4
Số lần bẻ break thành công
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
31
Tổng số lần giao bóng 1
40
37
Tổng số điểm giành được trong trận
34
17
Số lần giao bóng 1 thành công
29
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4828
0.5484
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.725
12
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số lần giao bóng 2
5
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
36
Tổng số lần giao bóng 1
26
32
Tổng số điểm giành được trong trận
30
20
Số lần giao bóng 1 thành công
21
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8077
16
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
7
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30