
0
-
2
Jeļena Ostapenko

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
4
31
Tổng số lần giao bóng 2
21
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3548
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
3
Số cơ hội bẻ break có được
11
2
Số lần bẻ break thành công
6
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5455
65
Tổng số lần giao bóng 1
52
50
Tổng số điểm giành được trong trận
67
34
Số lần giao bóng 1 thành công
31
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8065
0.5231
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5962
27
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.871
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8095
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
3
21
Tổng số lần giao bóng 2
16
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.381
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
44
Tổng số lần giao bóng 1
39
40
Tổng số điểm giành được trong trận
43
23
Số lần giao bóng 1 thành công
23
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6957
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8261
0.5227
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5897
19
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.9048
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
5
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
21
Tổng số lần giao bóng 1
13
10
Tổng số điểm giành được trong trận
24
11
Số lần giao bóng 1 thành công
8
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.1818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.5238
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
8
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40