
0
-
2
Junri Namigata

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
60
Tổng số điểm giành được trong trận
85
65
Số lần giao bóng 1 thành công
53
75
Tổng số lần giao bóng 1
70
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7571
9
Số lần giao bóng 2 thành công
15
10
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
2
Số lần bẻ break thành công
4
4
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.717
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6471
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
48
Tổng số điểm giành được trong trận
58
48
Số lần giao bóng 1 thành công
43
53
Tổng số lần giao bóng 1
53
0.9057
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8113
4
Số lần giao bóng 2 thành công
9
5
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.5417
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6512
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số điểm giành được trong trận
27
17
Số lần giao bóng 1 thành công
10
22
Tổng số lần giao bóng 1
17
0.7727
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
5
Số lần giao bóng 2 thành công
6
5
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8571
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 3 - 2
, 4 - 2
, 4 - 3
, 5 - 3
, 5 - 4
, 5 - 5
, 5 - 6
, 6 - 6
, 6 - 7
, 7 - 7
, 8 - 7
, 8 - 8
, 9 - 8
, 9 - 9
, 10 - 9
, 10 - 10
, 11 - 10
, 11 - 11
, 12 - 11
, 12 - 12
, 13 - 12
, 13 - 13
, 13 - 14
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40