Aziz Dougaz
2 - 0
Constantin Bittoun Kouzmine
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
15
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
5
77
Tổng số điểm giành được trong trận
69
43
Số lần giao bóng 1 thành công
40
76
Tổng số lần giao bóng 1
70
0.5658
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
29
Số lần giao bóng 2 thành công
26
33
Tổng số lần giao bóng 2
31
0.8788
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8387
2
Số lần bẻ break thành công
0
9
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.2222
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.7674
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.5758
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6333
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
35
Tổng số điểm giành được trong trận
32
19
Số lần giao bóng 1 thành công
20
35
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.5429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
15
Số lần giao bóng 2 thành công
9
16
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
2
42
Tổng số điểm giành được trong trận
37
24
Số lần giao bóng 1 thành công
20
41
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.5854
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5263
14
Số lần giao bóng 2 thành công
17
17
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
1
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7917
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
7
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30