
2
-
0
Toby Samuel

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
5
67
Tổng số điểm giành được trong trận
50
42
Số lần giao bóng 1 thành công
34
61
Tổng số lần giao bóng 1
56
0.6885
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
16
Số lần giao bóng 2 thành công
17
19
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.8421
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7727
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.8095
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5909
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
4
32
Tổng số điểm giành được trong trận
18
15
Số lần giao bóng 1 thành công
15
22
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.6818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5357
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
7
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6923
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.9333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
35
Tổng số điểm giành được trong trận
32
27
Số lần giao bóng 1 thành công
19
39
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6786
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
12
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7407
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7778
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0