Aziz Ouakaa
2 - 0
Massimo Giunta
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
4
69
Tổng số điểm giành được trong trận
60
28
Số lần giao bóng 1 thành công
38
56
Tổng số lần giao bóng 1
73
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5205
25
Số lần giao bóng 2 thành công
31
28
Tổng số lần giao bóng 2
35
0.8929
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8857
4
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.4643
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4857
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
39
Tổng số điểm giành được trong trận
37
19
Số lần giao bóng 1 thành công
21
34
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.5588
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
15
Số lần giao bóng 2 thành công
18
15
Tổng số lần giao bóng 2
21
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.8421
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5238
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
23
9
Số lần giao bóng 1 thành công
17
22
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.4091
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5484
10
Số lần giao bóng 2 thành công
13
13
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
3
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4706
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 2 - 3 , 3 - 3 , 4 - 3 , 5 - 3 , 6 - 3
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0