Benoit Paire
1 - 2
Daniil Glinka
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
7
Lỗi giao bóng kép
5
97
Tổng số điểm giành được trong trận
102
38
Số lần giao bóng 1 thành công
57
78
Tổng số lần giao bóng 1
121
0.4872
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4711
33
Số lần giao bóng 2 thành công
59
40
Tổng số lần giao bóng 2
64
0.825
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9219
4
Số lần bẻ break thành công
5
18
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.2222
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8333
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.8158
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7018
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
32
0.425
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
2
25
Tổng số điểm giành được trong trận
29
9
Số lần giao bóng 1 thành công
12
21
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.4286
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3636
9
Số lần giao bóng 2 thành công
19
12
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9048
1
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9167
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4762
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
3
47
Tổng số điểm giành được trong trận
44
19
Số lần giao bóng 1 thành công
29
32
Tổng số lần giao bóng 1
59
0.5938
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4915
10
Số lần giao bóng 2 thành công
27
13
Tổng số lần giao bóng 2
30
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
3
Số lần bẻ break thành công
2
14
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.2143
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5517
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
25
Tổng số điểm giành được trong trận
29
10
Số lần giao bóng 1 thành công
16
25
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.4
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5517
14
Số lần giao bóng 2 thành công
13
15
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
7
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 3
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40