Bernard Tomic
2 - 1
Michael Mmoh
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
7
Lỗi giao bóng kép
6
76
Tổng số điểm giành được trong trận
82
38
Số lần giao bóng 1 thành công
39
85
Tổng số lần giao bóng 1
73
0.4471
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5342
40
Số lần giao bóng 2 thành công
28
47
Tổng số lần giao bóng 2
34
0.8511
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
5
Số lần bẻ break thành công
5
10
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.3191
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
37
Tổng số điểm giành được trong trận
33
20
Số lần giao bóng 1 thành công
18
41
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.4878
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6207
20
Số lần giao bóng 2 thành công
8
21
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9524
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7273
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.381
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1818
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
6
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số điểm giành được trong trận
25
2
Số lần giao bóng 1 thành công
12
14
Tổng số lần giao bóng 1
17
0.1429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7059
6
Số lần giao bóng 2 thành công
5
12
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
1
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.0833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
33
Tổng số điểm giành được trong trận
24
16
Số lần giao bóng 1 thành công
9
30
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.5333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3333
14
Số lần giao bóng 2 thành công
15
14
Tổng số lần giao bóng 2
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
3
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
2
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.2222
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 3
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15