
0
-
2
Maria Lourdes Carle

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
7
Lỗi giao bóng kép
1
65
Tổng số điểm giành được trong trận
75
41
Số lần giao bóng 1 thành công
49
71
Tổng số lần giao bóng 1
69
0.5775
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7101
23
Số lần giao bóng 2 thành công
19
30
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.7667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.95
2
Số lần bẻ break thành công
4
7
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.6585
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6735
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
42
Tổng số điểm giành được trong trận
39
25
Số lần giao bóng 1 thành công
31
39
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.641
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7381
11
Số lần giao bóng 2 thành công
10
14
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
2
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.64
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6129
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
0
23
Tổng số điểm giành được trong trận
36
16
Số lần giao bóng 1 thành công
18
32
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
12
Số lần giao bóng 2 thành công
9
16
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 1 - 4
, 1 - 5
, 2 - 5
, 2 - 6
, 3 - 6
, 4 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A