
2
-
0
Ruth Roura Llaverias

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
11
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
3
12
Tổng số lần giao bóng 2
16
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
52
Tổng số lần giao bóng 1
48
55
Tổng số điểm giành được trong trận
45
40
Số lần giao bóng 1 thành công
32
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7188
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
10
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
7
Tổng số lần giao bóng 2
11
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Tổng số lần giao bóng 1
24
27
Tổng số điểm giành được trong trận
20
16
Số lần giao bóng 1 thành công
13
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
0.6957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5417
6
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
5
Tổng số lần giao bóng 2
5
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
29
Tổng số lần giao bóng 1
24
28
Tổng số điểm giành được trong trận
25
24
Số lần giao bóng 1 thành công
19
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7917
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7895
0.8276
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7917
4
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15