
2
-
0
Jerome Kym
Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
18
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
1
Lỗi giao bóng kép
3
19
Tổng số lần giao bóng 2
40
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.475
7
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
62
Tổng số lần giao bóng 1
82
78
Tổng số điểm giành được trong trận
66
43
Số lần giao bóng 1 thành công
42
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.8605
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8095
0.6935
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5122
18
Số lần giao bóng 2 thành công
37
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.925
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
3
17
Tổng số lần giao bóng 2
27
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5185
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
44
Tổng số lần giao bóng 1
52
49
Tổng số điểm giành được trong trận
47
27
Số lần giao bóng 1 thành công
25
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.8148
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.88
0.6136
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4808
16
Số lần giao bóng 2 thành công
24
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
11
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
2
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Tổng số lần giao bóng 1
30
29
Tổng số điểm giành được trong trận
19
16
Số lần giao bóng 1 thành công
17
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.9375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5667
2
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 4 - 1
, 4 - 2
, 4 - 3
, 4 - 4
, 5 - 4
, 5 - 5
, 6 - 5
, 6 - 6
, 7 - 6
, 7 - 7
, 7 - 8
, 8 - 8
, 8 - 9
, 9 - 9
, 10 - 9
, 10 - 10
, 11 - 10
, 11 - 11
, 11 - 12
, 12 - 12
, 13 - 12
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15