
0
-
2
Luis Francisco

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
2
Lỗi giao bóng kép
2
49
Tổng số điểm giành được trong trận
62
34
Số lần giao bóng 1 thành công
32
57
Tổng số lần giao bóng 1
54
0.5965
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5926
21
Số lần giao bóng 2 thành công
20
23
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.913
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Số lần bẻ break thành công
4
3
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7812
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.3913
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
31
17
Số lần giao bóng 1 thành công
18
28
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.6071
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
10
Số lần giao bóng 2 thành công
11
11
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
1
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
1
22
Tổng số điểm giành được trong trận
31
17
Số lần giao bóng 1 thành công
14
29
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.5862
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
11
Số lần giao bóng 2 thành công
9
12
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40