Botic van de Zandschulp
1 - 2
Juan Manuel Cerundolo
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
5
38
Tổng số lần giao bóng 2
43
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
24
0.3421
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5581
9
Số cơ hội bẻ break có được
11
5
Số lần bẻ break thành công
4
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3636
122
Tổng số lần giao bóng 1
115
118
Tổng số điểm giành được trong trận
119
84
Số lần giao bóng 1 thành công
72
61
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
47
0.7262
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6528
0.6885
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6261
37
Số lần giao bóng 2 thành công
38
0.9737
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8837
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
2
19
Tổng số lần giao bóng 2
14
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3158
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
7
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
48
Tổng số lần giao bóng 1
39
42
Tổng số điểm giành được trong trận
45
29
Số lần giao bóng 1 thành công
25
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6897
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.64
0.6042
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.641
19
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
5
Tổng số lần giao bóng 2
14
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
29
Tổng số lần giao bóng 1
39
39
Tổng số điểm giành được trong trận
29
24
Số lần giao bóng 1 thành công
25
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7917
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.8276
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.641
5
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
15
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
45
Tổng số lần giao bóng 1
37
37
Tổng số điểm giành được trong trận
45
31
Số lần giao bóng 1 thành công
22
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7097
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
0.6889
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5946
13
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 0 - 3 , 1 - 3 , 1 - 4 , 1 - 5 , 2 - 5 , 2 - 6 , 3 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 3
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15