
2
-
0
Moise Kouame

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
6
22
Tổng số lần giao bóng 2
29
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5172
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
54
Tổng số lần giao bóng 1
53
64
Tổng số điểm giành được trong trận
43
32
Số lần giao bóng 1 thành công
24
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8438
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5417
0.5926
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4528
20
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7931
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
3
11
Tổng số lần giao bóng 2
15
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
25
Tổng số lần giao bóng 1
26
31
Tổng số điểm giành được trong trận
20
14
Số lần giao bóng 1 thành công
11
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
0.56
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4231
9
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
11
Tổng số lần giao bóng 2
14
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
29
Tổng số lần giao bóng 1
27
33
Tổng số điểm giành được trong trận
23
18
Số lần giao bóng 1 thành công
13
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
0.6207
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4815
11
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7857
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15