Bruno Kuzuhara
0 - 2
Patrick Kypson
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
71
Tổng số điểm giành được trong trận
84
55
Số lần giao bóng 1 thành công
49
82
Tổng số lần giao bóng 1
73
0.6707
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6712
27
Số lần giao bóng 2 thành công
23
27
Tổng số lần giao bóng 2
24
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9583
2
Số lần bẻ break thành công
3
8
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.5273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6122
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số điểm giành được trong trận
32
17
Số lần giao bóng 1 thành công
21
23
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.7391
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6176
6
Số lần giao bóng 2 thành công
12
6
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
1
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
46
Tổng số điểm giành được trong trận
52
38
Số lần giao bóng 1 thành công
28
59
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.6441
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7179
21
Số lần giao bóng 2 thành công
11
21
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8182
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 2 - 3 , 2 - 4 , 3 - 4 , 3 - 5 , 3 - 6 , 4 - 6