Cannon Kingsley
0 - 2
Joao Lucas Reis Da Silva
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
3
42
Tổng số điểm giành được trong trận
56
32
Số lần giao bóng 1 thành công
36
42
Tổng số lần giao bóng 1
56
0.7619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
8
Số lần giao bóng 2 thành công
17
10
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.85
0
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
3
22
Tổng số điểm giành được trong trận
26
16
Số lần giao bóng 1 thành công
16
20
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
3
Số lần giao bóng 2 thành công
9
4
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
20
Tổng số điểm giành được trong trận
30
16
Số lần giao bóng 1 thành công
20
22
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
5
Số lần giao bóng 2 thành công
8
6
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.875
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40