Cannon Kingsley
1 - 2
Roberto Cid Subervi
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
5
75
Tổng số điểm giành được trong trận
92
50
Số lần giao bóng 1 thành công
49
81
Tổng số lần giao bóng 1
86
0.6173
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5698
28
Số lần giao bóng 2 thành công
32
31
Tổng số lần giao bóng 2
37
0.9032
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8649
4
Số lần bẻ break thành công
6
8
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5455
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
36
0.62
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7347
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.3871
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4865
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
18
Tổng số điểm giành được trong trận
31
19
Số lần giao bóng 1 thành công
12
28
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.6786
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
8
Số lần giao bóng 2 thành công
6
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số điểm giành được trong trận
24
13
Số lần giao bóng 1 thành công
15
23
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.5652
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5172
9
Số lần giao bóng 2 thành công
13
10
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
3
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5333
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
37
18
Số lần giao bóng 1 thành công
22
30
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6111
11
Số lần giao bóng 2 thành công
13
12
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
1
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A