Cannon Kingsley
2 - 0
Robin Catry
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
6
54
Tổng số điểm giành được trong trận
30
29
Số lần giao bóng 1 thành công
21
45
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.6444
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5385
14
Số lần giao bóng 2 thành công
12
16
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
4
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7931
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số điểm giành được trong trận
11
15
Số lần giao bóng 1 thành công
9
21
Tổng số lần giao bóng 1
15
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
6
Số lần giao bóng 2 thành công
5
6
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.8667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
5
29
Tổng số điểm giành được trong trận
19
14
Số lần giao bóng 1 thành công
12
24
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
8
Số lần giao bóng 2 thành công
7
10
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5833
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40