Chloe Paquet
1 - 2
Yulia Starodubtseva
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
7
Lỗi giao bóng kép
2
21
Tổng số lần giao bóng 2
30
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.4762
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
8
Số cơ hội bẻ break có được
12
3
Số lần bẻ break thành công
5
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4167
74
Tổng số lần giao bóng 1
80
74
Tổng số điểm giành được trong trận
80
53
Số lần giao bóng 1 thành công
50
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.566
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.7162
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
14
Số lần giao bóng 2 thành công
28
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số lần giao bóng 2
9
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
22
Tổng số lần giao bóng 1
23
30
Tổng số điểm giành được trong trận
15
16
Số lần giao bóng 1 thành công
14
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3571
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
5
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
13
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
32
Tổng số lần giao bóng 1
33
28
Tổng số điểm giành được trong trận
37
21
Số lần giao bóng 1 thành công
20
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.6562
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6061
6
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
4
Tổng số lần giao bóng 2
8
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
2
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
20
Tổng số lần giao bóng 1
24
16
Tổng số điểm giành được trong trận
28
16
Số lần giao bóng 1 thành công
16
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
3
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40