
0
-
2
Matteo Berrettini (Srl)

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
3
Lỗi giao bóng kép
4
58
Tổng số điểm giành được trong trận
71
44
Số lần giao bóng 1 thành công
42
62
Tổng số lần giao bóng 1
67
0.7097
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6269
15
Số lần giao bóng 2 thành công
21
18
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.84
1
Số lần bẻ break thành công
4
8
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.125
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.5909
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6905
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.64
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
2
37
Tổng số điểm giành được trong trận
41
25
Số lần giao bóng 1 thành công
29
36
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.6944
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6905
9
Số lần giao bóng 2 thành công
11
11
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
1
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.64
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6207
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
21
Tổng số điểm giành được trong trận
30
19
Số lần giao bóng 1 thành công
13
26
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.7308
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.52
6
Số lần giao bóng 2 thành công
10
7
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
7
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40