Clement Chidekh
2 - 0
Dominik Palan
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
5
59
Tổng số điểm giành được trong trận
42
28
Số lần giao bóng 1 thành công
33
52
Tổng số lần giao bóng 1
49
0.5385
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6735
20
Số lần giao bóng 2 thành công
11
24
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6875
3
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.8214
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3125
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
29
Tổng số điểm giành được trong trận
22
18
Số lần giao bóng 1 thành công
15
30
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
11
Số lần giao bóng 2 thành công
6
12
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
5
30
Tổng số điểm giành được trong trận
20
10
Số lần giao bóng 1 thành công
18
22
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.4545
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
9
Số lần giao bóng 2 thành công
5
12
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40