
2
-
0
Ella Seidel

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
6
Tổng số lần giao bóng 2
18
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
8
Số cơ hội bẻ break có được
3
5
Số lần bẻ break thành công
0
0.625
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
42
Tổng số lần giao bóng 1
40
54
Tổng số điểm giành được trong trận
28
36
Số lần giao bóng 1 thành công
22
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3636
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.55
3
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
3
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Tổng số lần giao bóng 1
19
27
Tổng số điểm giành được trong trận
16
21
Số lần giao bóng 1 thành công
11
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4545
0.875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5789
1
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.3333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
3
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Tổng số lần giao bóng 1
21
27
Tổng số điểm giành được trong trận
12
15
Số lần giao bóng 1 thành công
11
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.2727
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5238
2
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15