
0
-
2
Jasmine Paolini

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
18
Tổng số lần giao bóng 2
20
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.3889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
7
Số cơ hội bẻ break có được
10
3
Số lần bẻ break thành công
5
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
53
Tổng số lần giao bóng 1
74
58
Tổng số điểm giành được trong trận
69
35
Số lần giao bóng 1 thành công
54
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.5143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.537
0.6604
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7297
15
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
31
Tổng số lần giao bóng 1
33
30
Tổng số điểm giành được trong trận
34
21
Số lần giao bóng 1 thành công
23
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5238
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5652
0.6774
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.697
8
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
10
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
22
Tổng số lần giao bóng 1
41
28
Tổng số điểm giành được trong trận
35
14
Số lần giao bóng 1 thành công
31
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5161
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7561
7
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40