
2
-
0
Ignacio Carou

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
7
61
Tổng số điểm giành được trong trận
40
28
Số lần giao bóng 1 thành công
34
41
Tổng số lần giao bóng 1
60
0.6829
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5667
12
Số lần giao bóng 2 thành công
19
13
Tổng số lần giao bóng 2
26
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7308
5
Số lần bẻ break thành công
0
12
Số cơ hội bẻ break có được
0
0.4167
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
4
37
Tổng số điểm giành được trong trận
30
17
Số lần giao bóng 1 thành công
26
24
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6047
6
Số lần giao bóng 2 thành công
13
7
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7647
2
Số lần bẻ break thành công
0
8
Số cơ hội bẻ break có được
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6538
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3529
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
24
Tổng số điểm giành được trong trận
10
11
Số lần giao bóng 1 thành công
8
17
Tổng số lần giao bóng 1
17
0.6471
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4706
6
Số lần giao bóng 2 thành công
6
6
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
3
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.375
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30