
1
-
0
Wilson Leite

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
48
Tổng số điểm giành được trong trận
38
25
Số lần giao bóng 1 thành công
29
44
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.5682
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6905
16
Số lần giao bóng 2 thành công
12
19
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8421
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
3
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5862
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4211
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
34
Tổng số điểm giành được trong trận
32
17
Số lần giao bóng 1 thành công
27
30
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.5667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
11
Số lần giao bóng 2 thành công
8
13
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.8235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6296
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số điểm giành được trong trận
6
8
Số lần giao bóng 1 thành công
2
14
Tổng số lần giao bóng 1
6
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3333
5
Số lần giao bóng 2 thành công
4
6
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
0
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30