Constant Lestienne
0 - 2
Chung Hyeon
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
7
Lỗi giao bóng kép
4
46
Tổng số điểm giành được trong trận
69
33
Số lần giao bóng 1 thành công
30
60
Tổng số lần giao bóng 1
55
0.55
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
20
Số lần giao bóng 2 thành công
21
27
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.7407
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.84
4
Số lần bẻ break thành công
8
10
Số cơ hội bẻ break có được
14
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.3939
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.2593
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.44
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
2
15
Tổng số điểm giành được trong trận
30
13
Số lần giao bóng 1 thành công
13
23
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.5652
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5909
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
10
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
1
Số lần bẻ break thành công
4
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.2308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
31
Tổng số điểm giành được trong trận
39
20
Số lần giao bóng 1 thành công
17
37
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.5405
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5152
15
Số lần giao bóng 2 thành công
14
17
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
3
Số lần bẻ break thành công
4
6
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.2941
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40