
2
-
0
Massimo Giunta

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
11
2
Lỗi giao bóng kép
5
76
Tổng số điểm giành được trong trận
61
40
Số lần giao bóng 1 thành công
45
64
Tổng số lần giao bóng 1
73
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6164
22
Số lần giao bóng 2 thành công
23
24
Tổng số lần giao bóng 2
28
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8214
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.85
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
1
39
Tổng số điểm giành được trong trận
29
15
Số lần giao bóng 1 thành công
26
27
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6341
11
Số lần giao bóng 2 thành công
14
12
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
1
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.9333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6538
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
4
37
Tổng số điểm giành được trong trận
32
25
Số lần giao bóng 1 thành công
19
37
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.6757
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5938
11
Số lần giao bóng 2 thành công
9
12
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6923
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8421
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
7
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30