Corwin Felix
1 - 2
Rafael Alfonso De Alba Valdes
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
11
Lỗi giao bóng kép
3
64
Tổng số điểm giành được trong trận
81
30
Số lần giao bóng 1 thành công
63
64
Tổng số lần giao bóng 1
81
0.4688
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7778
23
Số lần giao bóng 2 thành công
15
34
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.6765
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
4
Số lần bẻ break thành công
5
13
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.3077
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.7143
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
42
0.7667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
31
Tổng số điểm giành được trong trận
24
12
Số lần giao bóng 1 thành công
27
21
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7941
8
Số lần giao bóng 2 thành công
5
9
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
3
Số lần bẻ break thành công
1
11
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.2727
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5185
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
6
Lỗi giao bóng kép
1
20
Tổng số điểm giành được trong trận
30
12
Số lần giao bóng 1 thành công
19
26
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.4615
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7917
8
Số lần giao bóng 2 thành công
4
14
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7895
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.2143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số điểm giành được trong trận
27
6
Số lần giao bóng 1 thành công
17
17
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.3529
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7391
7
Số lần giao bóng 2 thành công
6
11
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A