
2
-
1
Tseng Chun-hsin

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
3
Lỗi giao bóng kép
0
49
Tổng số lần giao bóng 2
43
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.3878
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4651
8
Số cơ hội bẻ break có được
12
4
Số lần bẻ break thành công
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
111
Tổng số lần giao bóng 1
89
100
Tổng số điểm giành được trong trận
100
62
Số lần giao bóng 1 thành công
46
46
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.7419
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7391
0.5586
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5169
46
Số lần giao bóng 2 thành công
43
0.9388
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
12
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
28
Tổng số lần giao bóng 1
30
25
Tổng số điểm giành được trong trận
33
16
Số lần giao bóng 1 thành công
18
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
12
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
15
Tổng số lần giao bóng 2
12
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
37
Tổng số lần giao bóng 1
26
33
Tổng số điểm giành được trong trận
30
22
Số lần giao bóng 1 thành công
14
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
0.5946
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5385
15
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
0
22
Tổng số lần giao bóng 2
19
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
2
Số cơ hội bẻ break có được
9
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1111
46
Tổng số lần giao bóng 1
33
42
Tổng số điểm giành được trong trận
37
24
Số lần giao bóng 1 thành công
14
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
0.5217
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4242
19
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.8636
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0