Cristina Bucsa
1 - 1
Francesca Jones
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
6
76
Tổng số điểm giành được trong trận
80
54
Số lần giao bóng 1 thành công
47
77
Tổng số lần giao bóng 1
79
0.7013
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5949
21
Số lần giao bóng 2 thành công
26
23
Tổng số lần giao bóng 2
32
0.913
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
3
Số lần bẻ break thành công
3
7
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.6296
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5532
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
22
0.4783
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6875
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
4
36
Tổng số điểm giành được trong trận
44
27
Số lần giao bóng 1 thành công
24
38
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.7105
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
11
Số lần giao bóng 2 thành công
14
11
Tổng số lần giao bóng 2
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
2
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5185
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6111
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
35
Tổng số điểm giành được trong trận
26
24
Số lần giao bóng 1 thành công
17
33
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
8
Số lần giao bóng 2 thành công
10
9
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7917
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4706
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8182
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
5
Tổng số điểm giành được trong trận
10
3
Số lần giao bóng 1 thành công
6
6
Tổng số lần giao bóng 1
9
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
2
Số lần giao bóng 2 thành công
2
3
Tổng số lần giao bóng 2
3
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
0
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
1
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 2 - 3 , 2 - 4 , 2 - 5 , 3 - 5 , 3 - 6
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 3
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40