Cristina Bucsa
2 - 0
Maja Chwalinska
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số lần giao bóng 2
12
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
5
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
62
Tổng số lần giao bóng 1
51
67
Tổng số điểm giành được trong trận
46
45
Số lần giao bóng 1 thành công
39
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4872
0.7258
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7647
13
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.7647
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
7
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
41
Tổng số lần giao bóng 1
36
41
Tổng số điểm giành được trong trận
36
29
Số lần giao bóng 1 thành công
29
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6552
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5862
0.7073
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8056
10
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
5
Tổng số lần giao bóng 2
5
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Tổng số lần giao bóng 1
15
26
Tổng số điểm giành được trong trận
10
16
Số lần giao bóng 1 thành công
10
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
2
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.2
0.7619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
3
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
7
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40