
1
-
2
Constantin Bittoun Kouzmine

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
4
Lỗi giao bóng kép
2
104
Tổng số điểm giành được trong trận
95
57
Số lần giao bóng 1 thành công
77
91
Tổng số lần giao bóng 1
108
0.6264
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.713
30
Số lần giao bóng 2 thành công
29
34
Tổng số lần giao bóng 2
31
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9355
2
Số lần bẻ break thành công
3
6
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
41
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
52
0.7193
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6753
23
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.6765
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5161
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
19
18
Số lần giao bóng 1 thành công
14
29
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.6207
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
9
Số lần giao bóng 2 thành công
7
11
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
2
37
Tổng số điểm giành được trong trận
41
25
Số lần giao bóng 1 thành công
31
35
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7209
10
Số lần giao bóng 2 thành công
10
10
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.64
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7742
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
0
36
Tổng số điểm giành được trong trận
35
14
Số lần giao bóng 1 thành công
32
27
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.5185
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7273
11
Số lần giao bóng 2 thành công
12
13
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6562
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
7
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40