Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
8
Lỗi giao bóng kép
4
109
Tổng số điểm giành được trong trận
105
61
Số lần giao bóng 1 thành công
66
112
Tổng số lần giao bóng 1
102
0.5446
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6471
43
Số lần giao bóng 2 thành công
32
51
Tổng số lần giao bóng 2
36
0.8431
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
5
Số lần bẻ break thành công
6
10
Số cơ hội bẻ break có được
13
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4615
46
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
43
0.7541
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6515
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.3922
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
2
43
Tổng số điểm giành được trong trận
37
23
Số lần giao bóng 1 thành công
19
47
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.4894
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5758
20
Số lần giao bóng 2 thành công
12
24
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7391
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số điểm giành được trong trận
32
21
Số lần giao bóng 1 thành công
18
32
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.6562
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
9
Số lần giao bóng 2 thành công
5
11
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.1818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
1
42
Tổng số điểm giành được trong trận
36
17
Số lần giao bóng 1 thành công
29
33
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.5152
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6444
14
Số lần giao bóng 2 thành công
15
16
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
3
Số lần bẻ break thành công
2
8
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.8235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5517
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 3 - 1 , 4 - 1 , 5 - 1 , 6 - 1
set 2
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
7
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40