Daniel Altmaier
1 - 1
Daniel Elahi Galan
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
1
86
Tổng số điểm giành được trong trận
79
50
Số lần giao bóng 1 thành công
61
84
Tổng số lần giao bóng 1
81
0.5952
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7531
32
Số lần giao bóng 2 thành công
19
34
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.95
2
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
41
0.76
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6721
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.45
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
44
Tổng số điểm giành được trong trận
39
27
Số lần giao bóng 1 thành công
28
43
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.6279
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
15
Số lần giao bóng 2 thành công
11
16
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6786
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
36
15
Số lần giao bóng 1 thành công
29
32
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.4688
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9062
16
Số lần giao bóng 2 thành công
3
17
Tổng số lần giao bóng 2
3
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6897
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số điểm giành được trong trận
4
8
Số lần giao bóng 1 thành công
4
9
Tổng số lần giao bóng 1
9
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4444
1
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
2
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 2 - 1 , 2 - 2 , 3 - 2 , 4 - 2 , 5 - 2 , 6 - 2 , 6 - 3
set 2
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15