
2
-
0
Luca van Assche

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
37
Tổng số lần giao bóng 2
35
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.5405
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4857
9
Số cơ hội bẻ break có được
6
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
79
Tổng số lần giao bóng 1
88
88
Tổng số điểm giành được trong trận
79
42
Số lần giao bóng 1 thành công
53
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.7381
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6415
0.5316
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6023
35
Số lần giao bóng 2 thành công
32
0.9459
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9143
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số lần giao bóng 2
16
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
55
Tổng số lần giao bóng 1
46
52
Tổng số điểm giành được trong trận
49
29
Số lần giao bóng 1 thành công
30
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7586
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.5273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
25
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.9615
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
11
Tổng số lần giao bóng 2
19
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4211
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
24
Tổng số lần giao bóng 1
42
36
Tổng số điểm giành được trong trận
30
13
Số lần giao bóng 1 thành công
23
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6087
0.5417
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5476
10
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 4 - 2
, 4 - 3
, 5 - 3
, 5 - 4
, 6 - 4
, 6 - 5
, 6 - 6
, 7 - 6
, 7 - 7
, 7 - 8
, 8 - 8
, 8 - 9
, 9 - 9
, 9 - 10
, 10 - 10
, 11 - 10
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0