Daniil Medvedev(Srl)
2 - 0
Zhang Zhizhen (Srl)
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
4
59
Tổng số điểm giành được trong trận
44
30
Số lần giao bóng 1 thành công
37
50
Tổng số lần giao bóng 1
53
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6981
18
Số lần giao bóng 2 thành công
12
20
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
4
Số lần bẻ break thành công
1
10
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5405
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
16
11
Số lần giao bóng 1 thành công
17
21
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.5238
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7727
10
Số lần giao bóng 2 thành công
5
10
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4706
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
4
32
Tổng số điểm giành được trong trận
28
19
Số lần giao bóng 1 thành công
20
29
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.6552
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6452
8
Số lần giao bóng 2 thành công
7
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6364
2
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15