
2
-
0
Ella Seidel

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
23
Tổng số lần giao bóng 2
25
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5217
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.56
11
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.2727
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
62
Tổng số lần giao bóng 1
62
68
Tổng số điểm giành được trong trận
56
39
Số lần giao bóng 1 thành công
37
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5946
0.629
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5968
22
Số lần giao bóng 2 thành công
24
0.9565
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.96
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
8
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
32
Tổng số lần giao bóng 1
24
32
Tổng số điểm giành được trong trận
24
22
Số lần giao bóng 1 thành công
16
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
10
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
17
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5882
9
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.2222
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
30
Tổng số lần giao bóng 1
38
36
Tổng số điểm giành được trong trận
32
17
Số lần giao bóng 1 thành công
21
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5238
0.5667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5526
12
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15