Diego Dedura-Palomero
1 - 2
Daniel Elahi Galan
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
1
Lỗi giao bóng kép
2
25
Tổng số lần giao bóng 2
25
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.72
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.48
5
Số cơ hội bẻ break có được
8
1
Số lần bẻ break thành công
4
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
101
Tổng số lần giao bóng 1
100
93
Tổng số điểm giành được trong trận
108
76
Số lần giao bóng 1 thành công
75
41
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
54
0.5395
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.72
0.7525
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
24
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.96
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.92
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
11
Tổng số lần giao bóng 2
10
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
43
Tổng số lần giao bóng 1
41
44
Tổng số điểm giành được trong trận
40
32
Số lần giao bóng 1 thành công
31
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7097
0.7442
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7561
11
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
36
Tổng số lần giao bóng 1
30
29
Tổng số điểm giành được trong trận
37
26
Số lần giao bóng 1 thành công
20
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.7222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
0
4
Tổng số lần giao bóng 2
5
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
22
Tổng số lần giao bóng 1
29
20
Tổng số điểm giành được trong trận
31
18
Số lần giao bóng 1 thành công
24
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.3889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8276
4
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 3 - 2 , 4 - 2 , 4 - 3 , 5 - 3 , 6 - 3 , 6 - 4 , 6 - 5 , 6 - 6 , 6 - 7 , 7 - 7 , 8 - 7
set 2
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
set 3
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40