Dmitry Popko
0 - 2
Joao Lucas Reis Da Silva
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
1
60
Tổng số điểm giành được trong trận
69
34
Số lần giao bóng 1 thành công
41
68
Tổng số lần giao bóng 1
61
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6721
30
Số lần giao bóng 2 thành công
19
34
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.95
1
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.7353
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6829
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số điểm giành được trong trận
32
11
Số lần giao bóng 1 thành công
17
30
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.3667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
16
Số lần giao bóng 2 thành công
11
19
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8421
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.9091
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
34
Tổng số điểm giành được trong trận
37
23
Số lần giao bóng 1 thành công
24
38
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.6053
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7273
14
Số lần giao bóng 2 thành công
8
15
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7391
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7083
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
7
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40