
2
-
0
Tommaso Compagnucci

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
7
Lỗi giao bóng kép
3
67
Tổng số điểm giành được trong trận
45
30
Số lần giao bóng 1 thành công
38
54
Tổng số lần giao bóng 1
58
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6552
17
Số lần giao bóng 2 thành công
17
24
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.85
4
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.8667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5263
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.55
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số điểm giành được trong trận
30
16
Số lần giao bóng 1 thành công
24
32
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6857
12
Số lần giao bóng 2 thành công
10
16
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7273
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
2
30
Tổng số điểm giành được trong trận
15
14
Số lần giao bóng 1 thành công
14
22
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
8
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.625
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
3
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3571
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15