Dominik Palan
2 - 0
Dinko Dinev
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
6
Lỗi giao bóng kép
5
80
Tổng số điểm giành được trong trận
67
44
Số lần giao bóng 1 thành công
42
68
Tổng số lần giao bóng 1
79
0.6471
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5316
18
Số lần giao bóng 2 thành công
32
24
Tổng số lần giao bóng 2
37
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8649
3
Số lần bẻ break thành công
0
9
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.7727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4324
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
36
Tổng số điểm giành được trong trận
23
16
Số lần giao bóng 1 thành công
21
22
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5676
4
Số lần giao bóng 2 thành công
13
6
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
3
Số lần bẻ break thành công
0
8
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5238
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
2
44
Tổng số điểm giành được trong trận
44
28
Số lần giao bóng 1 thành công
21
46
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.6087
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
14
Số lần giao bóng 2 thành công
19
18
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9048
0
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7619
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 2 - 1 , 3 - 1 , 3 - 2 , 3 - 3 , 3 - 4 , 4 - 4 , 5 - 4 , 6 - 4